Có 2 kết quả:

不堪一击 bù kān yī jī ㄅㄨˋ ㄎㄢ ㄧ ㄐㄧ不堪一擊 bù kān yī jī ㄅㄨˋ ㄎㄢ ㄧ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be unable to withstand a single blow
(2) to collapse at the first blow

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be unable to withstand a single blow
(2) to collapse at the first blow

Bình luận 0